Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 12 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chương trình môn học Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Bộ Giáo dục và đào tạo, 2008 . - 38tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 19994
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 2 Chương trình môn học Đường lối cách mạng của ĐCSVN/ Bộ GD & ĐT . - H.,: Knxb, 2008
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14389
  • 3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên: Khối không chuyên nghành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Khoa Lý luận chính trị . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/19301 0001-HH/19301 0105
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 4 Đường lối, chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam về các lĩnh vực của đời sống xã hội : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - Chỉnh lí, cập nhật năm 2016. - H. : Lý luận chính trị, 2017 . - 464tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09246, PD/VV 09247
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 5 Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia, 2011 . - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03330-PD/VV 03337, PM/VV 03684, PM/VV 06086
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 6 Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009 . - 264tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GDVN 00001-GDVN 00014, GDVN 00016-GDVN 00020, GDVN 00022, GDVN 00024-GDVN 00033, GDVN 00035, GDVN 00038-GDVN 00041, GDVN 00043, GDVN 00045-GDVN 00050, GDVN 00052, GDVN 00054, GDVN 00056, GDVN 00058, GDVN 00061, GDVN 00063, GDVN 00065, GDVN 00066, GDVN 00068, GDVN 00070-GDVN 00072, GDVN 00074-GDVN 00083, GDVN 00087, GDVN 00092-GDVN 00094, GDVN 00097, GDVN 00099, GDVN 00102, GDVN 00104, GDVN 00105, GDVN 00108, GDVN 00110, GDVN 00113, GDVN 00115-GDVN 00119, GDVN 00122, GDVN 00124-GDVN 00126, GDVN 00133, GDVN 00134, GDVN 00137, GDVN 00139, GDVN 00141-GDVN 00145, GDVN 00149, PD/VV 00241-PD/VV 00246, PM/VV 03849-PM/VV 03852
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 7 Hỏi và đáp đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Thị Thanh, Phạm Đức Kiên, Lê Thị Minh Hạnh . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Chính trị hành chính, 2010 . - 163tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03255, PD/VV 03256, PM/VV 04086-PM/VV 04090
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 8 Hướng dẫn ôn tập môn Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / Lương Thị Phương Thảo (ch.b), Hoàng Thị Lan, Lê Thị Lan, Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thu Hương, Lê Tiến Dũng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 100tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07925, PD/VV 07926, PM/VV 06068-PM/VV 06070
  • Chỉ số phân loại DDC: 324
  • 9 Sự đổi mới tư duy của Đảng ta trong quá trình hoạch định đường lối đối ngoại thời kỳ đổi mới / Mạc Văn Nam, Phan Duy Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00768
  • Chỉ số phân loại DDC: 327
  • 10 Tài liệu học tập đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên: Khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Khoa Lý luận chính trị . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 99tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-duong-loi-cach-mang-cua-DCSVN_19301_2019.pdf
  • 11 Tìm hiểu đường lối văn hóa của Đảng Cộng sản Việt Nam / Đỗ Đình Hãng . - H. : Chính trị quốc gia , 2008 . - 56tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 18808
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 12 Việt Nam trên con đường lớn / Nguyễn Văn Khánh chủ biên . - H. : Lao động, 2004 . - 622tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02558, Pm/vt 04664
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 1
    Tìm thấy 12 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :